Base CPU PLC Omron C200H-BC081-V1
C200H-BC081-V1. BASE kết nối CPU C200H hoặc C200H-PS221 với 8 mô đun C200H. Xuất xứ: Japan. Used, mới 85%.
1.400.000 (VND)
1.200.000 (VND) | Base CPU PLC Omron C200H-BC081-V2
C200H-BC081-V2. BASE kết nối CPU C200H hoặc C200H-PS221 với 8 mô đun C200H. Xuất xứ: Japan. Used, mới 85%.
1.500.000 (VND)
1.400.000 (VND) |
Link intput PLC Omron B7A-T6C1
B7A-T6C1. 16 ngõ và PNP, được điều khiển bởi mô đun Master Link CQM1-B7A, C200H-B7A. Xuất xứ: Japan. Hàng mới, tồn kho, hộp xấu.
1.400.000 (VND)
| Link output PLC Omron B7A-R6F31
B7A-R6F31. 16 ngõ ra PNP open collector, được điều khiển bởi mô đun Master Link CQM1-B7A, C200H-B7A. Xuất xứ: Japan. Hàng mới, tồn kho, hộp xấu.
1.500.000 (VND)
|
Link output PLC Omron B7AS-R6B31
B7AS-R6B31. 16 ngõ ra NPN open collector, được điều khiển bởi mô đun Master Link CQM1-B7A, C200H-B7A. Xuất xứ: Japan. Hàng mới, tồn kho, hộp xấu.
1.500.000 (VND)
| Mô đun analog output PLC Omron CJ1W-DA041
CJ1W-DA041. 4 kênh ra analog 1-5V, 0-5V, 0-10V, -10~+10V, 4-20mA. Độ phân giải 1/4000. Xuất xứ: Netherlands. Used, mới 90%.
4.200.000 (VND)
3.600.000 (VND) |
Mô đun analog output PLC Omron CJ1W-DA08V
CJ1W-DA08V. 8 kênh ra analog 1-5V, 0-5V, 0-10V, -10 đến +10V. Resolution 4000, 8000. Xuất xứ: Netherlands, chính hãng. Used, mới 90%, nguyên zin.
5.500.000 (VND)
4.900.000 (VND) | Mô đun DeviceNet master Omron CVM1-DRM21-V1
CVM1-DRM21-V1. Giao thức truyền thông DeviceNet sử dụng với PLC Omron CV500, CV1000, CV2000, CVM1 CPU series. Xuất xứ: Japan. Used, mới 90%, nguyên zin.
4.000.000 (VND)
3.800.000 (VND) |
Mô đun điều khiển Servo mạng EtherCAT Omron CJ1W-NC281
CJ1W-NC281. Điều Khiển Servo mạng EtherCAT tối đa 2-axis. Sử dụng với PLC Omron CJ. Xuất xứ: Japan. Used, mới 90%, nguyên zin.
6.500.000 (VND)
| Mô đun điều khiển vị trí PLC Omron CJ1W-NC113
CJ1W-NC113. Phát xung 1 trục độc lập, open collector output. Sử dụng với PLC Omron dòng CJ. Xuất xứ: Japan. Used, mới 90%, nguyên zin
3.000.000 (VND)
|
Mô đun điều khiển vị trí PLC Omron CJ1W-NC233
CJ1W-NC233. Điều khiển 2 trục, Line driver output. Sử dụng với PLC Omron dòng CJ. Xuất xứ: Japan. Used, mới 90%, nguyên zin
3.700.000 (VND)
| Mô đun điều khiển vị trí Plc Omron CJ1W-NC413
CJ1W-NC413. Phát xung 4 trục độc lập, open collector output. Sử dụng với PLC Omron dòng CJ. Xuất xứ: Japan. Used, mới 90%, nguyên zin.
4.500.000 (VND)
|
Mô đun master link interface PLC Omron CJ1W-B7A22
CJ1W-B7A22. Master link interface điều khiển B7A terminal, 32 ngõ vào (2 port), 32 ngõ ra (2 port). Sử dụng với CPU CJ, NJ series. Xuất xứ: China. Used, mới 90%.
Liên hệ
| Mô đun motion control Mechatrolink-II Omron CJ1W-MCH71
CJ1W-MCH71. Motion control điều khiển max 30 trục servo mạng Mechatrolink-II, sử dụng với plc CJ series. Xuất xứ: Japan. Used, bị bể vỏ như hình.
Liên hệ
|
Mô đun ngõ ra analog Omron CS1W-DA041
CS1W-DA041. 4 ngõ ra Analog 1-5V, 0-5V, 0-10V, -10V to 10V, 4-20mA. Độ phân giải 1/4000. Xuất xứ: Japan. Used, mới 85-90%, nguyên zin.
3.000.000 (VND)
| Mô đun ngõ ra analog Omron CS1W-DA08C
CS1W-DA08C. 8 ngõ ra Analog 4-20mA. Độ phân giải 1/4000. Sử dụng với PLC Omron CS. Xuất xứ: Japan. Used, mới 90%, nguyên zin.
5.000.000 (VND)
|
Mô đun ngõ vào analog Omron CS1W-AD041
CS1W-AD041. 4 ngõ vào Analog 1-5V, 0-5V, 0-10V, -10V to 10V or 4-20mA. Độ phân giải 4000. Xuất xứ: Japan. Used, mới 85-90%.
2.700.000 (VND)
| Mô đun ngõ vào analog Omron CS1W-AD041-V1
CS1W-AD041-V1. 4 ngõ vào Analog 1-5V, 0-5V, 0-10V, -10V to 10V or 4-20mA. Độ phân giải 4000/8000. Xuất xứ: Japan. Used, mới 90%, nguyên zin.
3.000.000 (VND)
|
Mô đun ngõ vào dc PLC Omron CJ1W-ID211
CJ1W-ID211. 16 ngõ vào 0V/24V DC, sử dụng với PLC Omron dòng CJ1M, CJ2M. Xuất xứ: China, chính hãng. Used, mới 90%.
900.000 (VND)
| Mô đun ngõ vào interrupt PLC Omron CJ1W-INT01
CJ1W-INT01. 16 ngõ vào interrupt, sử dụng với PLC Omron dòng CJ. Xuất xứ: China, chính hãng. Used, mới 90%.
1.200.000 (VND)
|
Mô đun nhiệt độ RTD PLC Omron CS1W-PTS52
CS1W-PTS52. 4 ngõ vào nhiệt độ Pt100, JPt100 3-dây tương ứng 4 alarm ouput. Sử dụng với PLC Omron CS. Xuất xứ: Japan. Mới 90%, nguyên zin.
Liên hệ
| Mô đun nhiệt độ thermocouple PLC Omron CJ1W-PTS51
CJ1W-PTS51. 4 ngõ vào nhiệt thermocouple K, J, L, R, S, T, B. 4 alarm output. Sử dụng với CPU CJ series. Xuất xứ: Japan. Used, mới 90-95%, nguyên zin.
4.000.000 (VND)
3.600.000 (VND) |
Mô đun nhiệt độ Thermocouple PLC Omron CJ1W-TC001
CJ1W-TC001. 4 kênh vào nhiệt độ dạng Thermocouple, có chức năng điều khiển ON/OFF hoặc PID, ngõ ra NPN. Sử dụng với dòng CJ series. Xuất xứ: Japan. Used, mới 90-95%, nguyên zin.
4.000.000 (VND)
| Mô đun relay output Omron C500-OC224
C500-OC224. P/N 3G2A5-OC224. 32 ngõ ra Relay. Sử dụng mở rộng cho PLC Omron C500 C1000 ... Xuất xứ: Japan. Used, hàng còn rất đẹp.
1.000.000 (VND)
|
Mô đun Sysmac link Omron CV500-SLK11 + C1000H-APS01
Sysmac link CV500-SLK11, power supply C1000H-APS01. Sử dụng với CV500, CV1000, CV2000, CVM1 CPU series. Xuất xứ: Japan. Used, hàng còn đẹp, nguyên zin.
Liên hệ
| Mô đun universal input PLC Omron CJ1W-PH41U
CJ1W-PH41U. Universal input nhiệt độ RTD, TC, áp +/-10V, dòng 0-20mA, potentiometer. Sử dụng với PLC dòng CJ. Xuất xứ: Japan. Used, mới 90-95%, nguyên zin.
4.500.000 (VND)
3.900.000 (VND) |
PLC Omron C1000H-CPU01-V1
C1000H-CPU01-V1. Tốc độ xử lý 0.4 to 2.4 μs (basic instructions)/ 8 to 68 μs (special instructions). Xuất xứ: Japan. Used, mới 80%, nguyên zin.
4.500.000 (VND)
| PLC Omron CJ1G-CPU42H Ver 4.0
CJ1G-CPU42H Ver 4.0. Tốc độ xử lý 0.04μs, Bộ nhớ chương trình 10 Ksteps, kết nối max 960 I/O. Xuất xứ: Japan. Used, mới 90-95%, nguyên zin.
4.700.000 (VND)
4.000.000 (VND) |
PLC Omron CJ1G-CPU43H Ver 3.0
CJ1G-CPU43H Ver 3.0. Tốc độ xử lý 0.04µs, Bộ nhớ chương trình 20 Ksteps, điều khiển max 960 I/O. Xuất xứ: Japan. Used, mới 90%, nguyên zin.
3.000.000 (VND)
| PLC Omron CJ1G-CPU43H Ver 4.0
CJ1G-CPU43H Ver 4.0. Tốc độ xử lý 0.04µs, bộ nhớ chương trình 20 Ksteps, điều khiển max 960 I/O. Xuất xứ: Japan. Used, mới 90%, nguyên zin.
4.500.000 (VND)
|
PLC Omron CJ1G-CPU44H Ver 3.0
CJ1G-CPU44H Ver 3.0. Tốc độ xử lý 0.04µs, Bộ nhớ chương trình 30 Ksteps, điều khiển max 1280 I/O. Xuất xứ: Japan. Mới 90%.
3.500.000 (VND)
| PLC Omron CJ1G-CPU44H Ver 4.0
CJ1G-CPU44H Ver 4.0. Tốc độ xử lý 0.04μs, Bộ nhớ chương trình 30 Ksteps, kết nối max 1,280 I/O bits. Xuất xứ: Japan. Used, mới 95%, nguyên zin.
5.500.000 (VND)
5.000.000 (VND) |
PLC Omron CJ1G-CPU45H Ver 4.0
CJ1G-CPU45H Ver 4.0. Tốc độ xử lý 0.04μs, Bộ nhớ chương trình 60 Ksteps, kết nối max 1,280 I/O. Xuất xứ: Japan. Used, mới 90%.
8.000.000 (VND)
6.500.000 (VND) | PLC Omron CJ1G-CPU45P Ver 4.1
CJ1G-CPU45P Ver 4.1 LCB ver 3.6. Loop CPU, tốc độ xử lý 0.04µs, Bộ nhớ chương trình 60 Ksteps, Data area memory 128K words. Kết nối max 1,280 I/O. Xuất xứ: Japan. Used, mới 90%, nguyên zin.
12.000.000 (VND)
|
PLC Omron CJ1H-CPU64H-R Ver 4.2
CJ1H-CPU64H-R Ver 4.2. Tốc độ xử lý 0.016µs, Bộ nhớ chương trình 30 Ksteps, Data area memory 64K words. Kết nối max 2,560 I/O. Xuất xứ: Japan. Used, mới 90%, nguyên zin.
12.000.000 (VND)
| PLC Omron CJ1H-CPU65H Ver 4.0
CJ1H-CPU65H Ver 4.0. Tốc độ xử lý 0.02µs, Bộ nhớ chương trình 60 Ksteps, Data area memory 128K words. Kết nối max 2,560 I/O. Xuất xứ: Japan. Used, mới 90%, nguyên zin.
8.000.000 (VND)
|
PLC Omron CJ1H-CPU67H Ver 4.0
CJ1H-CPU67H Ver 4.0. Tốc độ xử lý 0.02µs, Bộ nhớ chương trình 250 Ksteps, Data area memory 448K words. Kết nối max 2,560 I/O. Xuất xứ: Japan. Một bên hong bị ngã vàng.
11.000.000 (VND)
| PLC Omron CJ1M-CPU12 ver 4.0
CJ1M-CPU12 ver 4.0. Tốc độ xử lý 0.1μs, bộ nhớ chương trình 10k steps, điều khiển max 320 I/O. Xuất xứ: Japan, chính hãng. Used, mới 90%, nguyên zin.
3.200.000 (VND)
2.800.000 (VND) |
PLC Omron CJ2M-CPU11
CJ2M-CPU11. Tốc độ xử lý 0.04μs, bộ nhớ chương trình 5Ksteps, điều khiển tối đa 2.560 I/O. Xuất xứ: China, chính hãng. Used, mới 90-95%.
3.700.000 (VND)
| PLC Omron CQM1-CPU11
CQM1-CPU11. Tốc độ xử lý 0.5~1.5μs. Bộ nhớ 3.2 Kwords. Điều khiển tối đa 128 I/O. Cổng truyền thông 1 Peripheral. Xuất xứ: Japan. Used, mới 85-90%, nguyên zin.
1.800.000 (VND)
|
PLC Omron CQM1-CPU21
CQM1-CPU21. Tốc độ xử lý 0.5~1.5μs. Bộ nhớ 3.2 Kwords. Điều khiển tối đa 128 I/O. Cổng truyền thông 1 Peripheral, 1 port RS-232C. Xuất xứ: Japan. Used, mới 90%, nguyên zin.
2.400.000 (VND)
2.200.000 (VND) | PLC Omron CQM1-CPU41-EV1
CQM1-CPU41-EV1. Tốc độ xử lý 0.5~1.5μs. Bộ nhớ 7.2 Kwords. Điều khiển tối đa 256 I/O. Cổng truyền thông 1 Peripheral, 1 port RS-232C. Xuât xứ: Japan. Used, mới 85-90%, nguyên zin.
3.000.000 (VND)
2.800.000 (VND) |
PLC Omron CQM1-CPU41-V1
CQM1-CPU41-V1. Tốc độ xử lý 0.5~1.5μs. Bộ nhớ 7.2 Kwords. Điều khiển tối đa 256 I/O. Cổng truyền thông 1 Peripheral, 1 port RS-232C. Xuât xứ: Japan. Used, mới 85-90%, nguyên zin.
3.000.000 (VND)
2.800.000 (VND) | PLC Omron CQM1-CPU42-V1
CQM1-CPU42-V1. Tốc độ xử lý 0.5~1.5μs. Bộ nhớ 7.2 Kwords. 4 analog SV. Cổng truyền thông 1 Peripheral, 1 port RS-232C. Xuât xứ: Japan. Used, mới 85-90%, nguyên zin.
3.700.000 (VND)
3.500.000 (VND) |
PLC Omron CQM1-CPU43
CQM1-CPU43. Tốc độ xử lý 0.5~1.5μs. Bộ nhớ 7.2 Kwords. Tích hợp Pulse I/O, cổng truyền thông Peripheral, RS-232C. Xuât xứ: Japan. Used, mới 85%, nguyên zin.
400.000 (VND)
3.500.000 (VND) | PLC Omron CQM1-CPU43-E
CQM1-CPU43-E. Tốc độ xử lý 0.5~1.5μs. Bộ nhớ 7.2 Kwords. Tích hợp Pulse I/O, cổng truyền thông Peripheral, RS-232C. Xuât xứ: Japan. Used, mới 85%, nguyên zin.
4.000.000 (VND)
3.700.000 (VND) |
PLC Omron CQM1-CPU43-EV1
CQM1-CPU43-EV1. Tốc độ xử lý 0.5~1.5μs. Bộ nhớ 7.2 Kwords. Tích hợp pulse I/O, cổng truyền thông Peripheral, RS-232C. Xuât xứ: Japan. Used, mới 90%, nguyên zin.
4.000.000 (VND)
3.700.000 (VND) | PLC Omron CQM1-CPU43-V1
CQM1-CPU43-V1. Tốc độ xử lý 0.5~1.5μs. Bộ nhớ 7.2 Kwords. Tích hợp pulse I/O, cổng truyền thông Peripheral, RS-232C. Xuât xứ: Japan. Used, mới 85%, nguyên zin.
4.000.000 (VND)
3.700.000 (VND) |